Điều khoản thương mại quốc tế

INCOTERMS là những điều khoản thiết yếu trong hoạt động thương mại quốc tế, nó qui định chi tiết trách nhiệm của người bán, người mua và thời điểm chuyển giao rủi ro giữa người mua và người bán. Phần này giải thích một số đổi trong INCOTERMS 2010 từ INCOTERM 2000. Phòng thương mại quốc tế đã công bố nội dung incoterm 2010 bắt đầu được áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2011. Incoterms 2010 chỉ bao gồm 11 điều khoản, giảm 2 điều khoản (DDU & DAF) so với incoterm 2000. Incoterms 2010 được chia làm 2 nhóm:

Các điều khoản dùng chung cho bất kỳ loại hình vận vận chuyển nào:

EXW – EX WORKS – Giao tại xưởng

FCA – FREE CARRIER – Giao cho nhà chuyên chở

CPT – CARRIAGE PAID TO – Cước phí trả tới

CIP – CARRIAGE AND INSURANCE PAID TO – Cước phí và bảo hiểm trả tới

DAT – DELIVERED AT TERMINAL (NEW) – Giao hàng tại bãi (điều khoản mới)

DAP – DELIVERED AT PLACE (NEW) – Giao tại nơi đến (điều khoản mới)

DDP – DELIVERED DUTY PAID – Giao hàng đã trả thuế

Các điều khoản chỉ sử dụng cho vận tải biển hoặc thủy nội địa:

FAS – FREE ALONGSIDE SHIP – Giao tại mạn tàu

FOB – FREE ON BOARD – Giao lên tàu

CFR – COST AND FREIGHT – Trả cước đến bến

CIF – COST INSURANCE AND FREIGHT – Trả cước, bảo hiểm tới bến

Kích thước container

External Dimensions

Length Width Height
20′ Standard
6.058 m 2.438 m 2.591 m
20′ 8′ 8′ 6”
40′ Standard
12.192 m 2.438 m 2.591 m
40′ 8′ 8′ 6”
40′ High Cube
12.192 m 2.438 m 2.896 m
40′ 8′ 9′ 6”

STANDARD CONTAINERS

20′ STANDARD STEEL CONTAINER – 22 G1

20' Standard Steel Container - 22 G1

INTERNAL DIMENSIONS DOOR
L W H W H
5.898 m 2.352 m 2.393 m 2.340 m 2.280 m
19′ 4 1364 7′ 8 1932 7′ 10 732 7′ 8 18 7′ 5 4964
CUBIC CAPACITY MAXIMUM PAYLOAD TARE WEIGHT MAXIMUM GROSS
33.20 m3 28,260 kgs 2,220 kgs 30,480 kgs
1,172.4 Cft 62,302 Lbs 4,894 Lbs 67,196 Lbs

40′ STANDARD STEEL CONTAINER – 42 G1

40' Standard Steel Container - 42 G1

INTERNAL DIMENSIONS DOOR
L W H W H
12.032 m 2.352 m 2.393 m 2.340 m 2.280 m
39′ 5 4564 7′ 8 1932 7′ 10 732 7′ 8 18 7′ 5 4964
CUBIC CAPACITY MAXIMUM PAYLOAD TARE WEIGHT MAXIMUM GROSS
67.70 m3 28,860 kgs 3,640 kgs 32,500 kgs
2,390.8 Cft 63,625 Lbs 8,024 Lbs 71,650 Lbs

40′ HIGH CUBE STEEL CONTAINER – 45 G1

40' High Cube Steel Container - 45 G1

INTERNAL DIMENSIONS DOOR
L W H W H
12.032 m 2.352 m 2.698 m 2.340 m 2.585 m
39′ 5 4564 7′ 8 1932 8′ 10 732 7′ 8 18 8′ 5 4964
CUBIC CAPACITY MAXIMUM PAYLOAD TARE WEIGHT MAXIMUM GROSS
76.40 m3 28,660 kgs 3,840 kgs 32,500 kgs
2,698 Cft 63,184 Lbs 8,465 Lbs 71,650 Lbs

OPEN TOP CONTAINERS

20′ OPEN TOP STEEL CONTAINER – 22 U1

20' Open Top Steel Container - 22 U1

INTERNAL DIMENSIONS DOOR
L W H W H
5,902 m 2.350 m 2.348 m 2.340 m 2.280 m
19′ 4 2364 7′ 8 3364 7′ 8 716 7′ 8 18 7′ 5 4964
ROOF HEADER
Btw Top Rails Btw Top Headers Btw Troughs Btw Stubs
W L L W
2,252 m 5.674 m 5.378 m 1.640 m
7′ 4 2132 18′ 7 2564 17′ 7 4764 5′ 4 916

Removable swing header capable of swinging 90 degs. to either side.

MAXIMUM PAYLOAD TARE WEIGHT MAXIMUM GROSS
28,180 Kgs 2,300 Kgs 30,480 Kgs
62,126 Lbs 5,070 Lbs 67,196 Lbs

40′ OPEN TOP STEEL CONTAINER – 42 U1

40' Open Top Steel Container - 42 U1

INTERNAL DIMENSIONS DOOR
L W H W H
12.036 m 2.350 m 2.348 m 2.340 m 2.280 m
39′ 5 5564 7′ 8 3364 7′ 8 716 7′ 8 18 7′ 5 4964
ROOF HEADER
Btw Top Rails Btw Top Headers Btw Troughs Btw Stubs
W L L W
2,232 m 11.798 m 11.512 m 1.940 m
17′ 3 78 38′ 8 3164 37′ 9 1564 6′ 4 38

Removable swing header capable of swinging 90 degs. to either side.

MAXIMUM PAYLOAD TARE WEIGHT MAXIMUM GROSS
26,680 Kgs 3,800 Kgs 30,480 Kgs
58,819 Lbs 8,377 Lbs 67,196 Lbs

FLAT RACK CONTAINERS

20′ COLLAPSIBLE FLAT RACK – 22 P3

20' Collapsible Flat Rack - 22 P3

INTERNAL DIMENSIONS BTW HEADERS BTW CORNERS
L W H L L W
5.96 m 2.40 m 2.29 m 5.85 m 5.42 m 2.06 m
19′ 7” 7′ 10” 7′ 6” 19′ 2” 17′ 9” 6′ 9”
MAXIMUM PAYLOAD TARE WEIGHT MAXIMUM GROSS
37,000 Kgs 3,000 Kgs 40,000 Kgs
81,571 Lbs 6,613 Lbs 88,184 Lbs

40′ COLLAPSIBLE FLAT RACK – 42 P3

40' Collapsible Flat Rack - 42 P3

INTERNAL DIMENSIONS BTW HEADERS BTW CORNERS
L W H L L W
11.65 m 2.37 m 1.96 m 12.06 m 11.66 m 2.22 m
38′ 3” 7′ 9” 6′ 5” 39′ 7” 38′ 3” 7′ 3”
MAXIMUM PAYLOAD TARE WEIGHT MAXIMUM GROSS
44,650 Kgs 5,250 Kgs 50,000 Kgs
98,436 Lbs 11,574 Lbs 110,231 Lbs

REEFER CONTAINERS

20′ REEFER STEEL CONTAINER – 22 R1

20' Reefer Steel Container - 22 R1

INTERNAL DIMENSIONS DOOR
L W H W H
5.456 m 2.294 m 2.16 m 2.290 m 2.264 m
17′ 10 5164 7′ 6 516 7′ 1 364 7′ 6 532 7′ 5 964

NOTE: Inside height is to maxi stowage height.

CUBIC CAPACITY MAXIMUM PAYLOAD TARE WEIGHT MAXIMUM GROSS
28.40 m3 27,540 kgs 2,940 kgs 30,480 kgs
1,002.9 Cft 60,715 Lbs 6,481 Lbs 67,196 Lbs

40′ HIGH CUBE REEFER STEEL CONTAINER – 45 R1

40' High Cube Reefer Steel Container - 45 R1

INTERNAL DIMENSIONS DOOR
L W H W H
11.59 m 2.288 m 2.40 m 2.290 m 2.569 m
38′ 0 1964 7′ 6 564 7′ 10 3164 7′ 6 532 8′ 5 964

NOTE: Inside height is to maxi stowage height.

CUBIC CAPACITY MAXIMUM PAYLOAD TARE WEIGHT MAXIMUM GROSS
67.50 m3 29,400 kgs 4,600 kgs 34,000 kgs
2,383.7 Cft 64,815 Lbs 10,141 Lbs 74,957 Lbs

Air Freight Container Types and Dimensions

The following guide to airfreight containers, also called Unit Load Devices (ULD), has been developed from materials supplied by IATA (International Air Transport Association) and the ATA (Air Transport Association of America). This guide lists and illustrates the average external dimensions and weight limitations of the primary containers in use today. Exact dimensions and weight limitations will vary by manufacturer and availability will vary by air carrier and tradelane.